Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 22-04-2024 - Cập nhật lúc 20:29 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 22-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 20:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 22-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,260 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 25,465 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,145 25,175 25,485
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,190 25,240 25,473
SeABank (SeABank) 25,160 25,160 25,485
Techcombank (Techcombank) 25,234 25,257 25,485
VPBank (VPBank) 25,248 25,298 25,485
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,225 25,245 25,485
SaiGon (SCB) 25,120 25,220 25,465
Sacombank (Sacombank) 25,260 25,310 25,485

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 20:29 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021